Có 2 kết quả:

口語 kǒu yǔ ㄎㄡˇ ㄩˇ口语 kǒu yǔ ㄎㄡˇ ㄩˇ

1/2

Từ điển phổ thông

tiếng nói

Từ điển Trung-Anh

(1) colloquial speech
(2) spoken language
(3) vernacular language
(4) slander
(5) gossip
(6) CL:門|门[men2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tiếng nói

Từ điển Trung-Anh

(1) colloquial speech
(2) spoken language
(3) vernacular language
(4) slander
(5) gossip
(6) CL:門|门[men2]

Bình luận 0